chung-chi-pte-la-gi

Chứng chỉ PTE là gì? Tất tần tật từ A-Z

Chứng chỉ PTE là gì nhận được khá nhiều sự quan tâm và tìm kiếm trên mạng hiện nay. Chứng chỉ PTS là một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế do Pearson – một tổ chức giáo dục uy tín toàn cầu, phát triển. Còn được biết đến với tên gọi khác là Pearson Test of English. Dưới đây, GTA Education sẽ giải thích chi tiết về định nghĩa, đặc điểm, cấu trúc bài thi PTE và cung cấp ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung nhất.

Khái niệm về chứng chỉ PTE là gì?

Như ở nói ở phần mở đầu của bài viết, chứng chỉ PTE do tập đoàn giáo dục quốc tế Pearson tổ chức. Nó là bài thi tiếng Anh sử dụng công nghệ trí tuệ thông minh nhân tạo trên máy tính để đánh giá bốn kỹ năng ngôn ngữ chính:

  • Nghe
  • Nói
  • Đọc
  • Viết

chung-chi-pte-la-gi

Tìm hiểu về chứng chỉ PTE là gì?

Bài thi được thiết kế để phản ánh cách sử dụng tiếng Anh thực tế, chẳng hạn như giao tiếp trong môi trường học thuật hoặc xử lý các tình huống đời sống. PTE được công nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia như:

  • Úc
  • Canada
  • Mỹ
  • New Zealand
  • Anh…

Với tính linh hoạt, công nghệ hiện đại và kết quả nhanh chóng, PTE ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho những ai cần chứng minh trình độ tiếng Anh của mình. Trong đó, có hai loại chứng chỉ PTE chính được biết tới và dùng :

  • PTE Academic: Dành cho những người muốn du học, xin visa định cư hoặc làm việc tại các nước nói tiếng Anh. Là phiên bản phổ biến được công nhận trên toàn cầu, bao gồm 100% trường đại học tại Úc, Canada, Mỹ, Anh.
  • PTE General: Chứng chỉ này lại tập trung vào kỹ năng tiếng Anh tổng quát, dùng để phục vụ mục đích nghề nghiệp hay kiểm tra trình độ cá nhân. Loại này ít phổ biến hơn và không được sử dụng cho di trú.
Xem thêm:  Tìm hiểu chứng chỉ CAEL cho người muốn du học Canada

Xem thêm:

Đặc điểm nổi bật của chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE là gì được giải đáp ở phần trên tới phần này hãy cùng GTA Education tìm hiểu về đặc điểm nổi bật của nó. Sau đây là 1 số đặc điểm khiến PTE khác biệt so với các bài thi tiếng Anh khác như IELTS hay TOEFL là:

  • Thi trên máy tính: Toàn bộ bài thi được thực hiện trên máy tính tại các trung tâm khảo thí được Pearson ủy quyền. Bạn sẽ sử dụng tai nghe, micro và bàn phím để trả lời các câu hỏi.
  • Chấm điểm bằng AI: Hệ thống AI của Pearson chấm điểm tự động, đảm bảo tính khách quan, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố con người. Điều này giúp kết quả công bằng và chính xác.
  • Kết quả nhanh chóng: Kết quả thường được công bố trong vòng 48 giờ, nhanh hơn nhiều so với các bài thi khác (thường mất 5-13 ngày).
  • Lịch thi linh hoạt: Bạn có thể lựa chọn thời gian thi phù hợp với mình bởi các trung tâm khảo thí tổ chức thi nhiều lần trong tháng.
  • Thang điểm rõ ràng: Điểm PTE dao động từ 10 đến 90, tương ứng với các cấp độ CEFR (A1 đến C2). Ví dụ, điểm 65-79 tương đương IELTS 7.0-8.0, phù hợp để xin visa hoặc nhập học đại học.
  • Thời lượng ngắn: Bài thi chỉ kéo dài khoảng 2 tiếng, ngắn hơn so với IELTS (2 giờ 45 phút) hay TOEFL (3 – 4 tiếng).
  • Được công nhận rộng rãi: PTE Academic được chấp nhận bởi các cơ quan di trú như Bộ Di trú Canada, Bộ Nội vụ Úc cùng hàng ngàn tổ chức giáo dục trên toàn cầu.

chung-chi-pte-la-gi

Chứng chỉ PTE là gì mà có nhiều điểm nổi bật?

Cấu trúc bài thi chứng chỉ PTE là gì?

Để giải đáp cho thắc mắc về cấu trúc bài thi chứng chỉ PTE là gì chúng ta tìm hiểu về số liệu thay đổi bắt đầu từ năm 2021, thời gian thi PTE Academic là 2 tiếng, như vậy là đã rút ngắn lại 3 tiếng so với trước đây. Bao gồm 3 phần chính để kiểm tra 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. 

Xem thêm:  Canada hạn chế sinh viên nước ngoài - ai sẽ bị ảnh hưởng?

Phần 1: Speaking & Writing (Nói và Viết)

  • Thời gian: 54 – 67 phút.
  • Nội dung phần 1: Kiểm tra khả năng nói và viết của người thi

Các dạng bài:

  • Giới thiệu bản thân: Không tính điểm, giúp thí sinh làm quen với micro.
  • Read Aloud: Đọc đoạn văn ngắn.
  • Repeat Sentence: Nghe và lặp lại câu vừa nghe.
  • Describe Image: Miêu tả hình ảnh trong tranh, biểu đồ, ảnh khoảng 40 giây.
  • Retell Lecture: Nghe một đoạn giảng bài (60-90 giây) và tóm tắt lại bằng lời.
  • Answer Short Question: Trong 3 đến 9 giây trả lời câu hỏi ngắn.
  • Summarize Written Text: Tóm tắt một đoạn văn có độ dài  khoảng 200 – 300 từ  thành 1 câu 5 đến 75 từ.
  • Essay: Viết bài luận 200-300 từ về một chủ đề cho trước.

Cập nhật mới nhất tính đến ngày 7/8/2025, Pearson bổ sung hai dạng bài mới là:

  • Summarize Group Discussion (tóm tắt cuộc thảo luận nhóm).
  • Respond to a Situation (phản hồi tình huống), tập trung vào kỹ năng Nói và Viết.

chung-chi-pte-la-gi

Phần Nói và Viết của bài thi chứng chỉ PTE là gì giúp phân tích dễ hiểu hơn

Phần 2: Reading (Đọc)

  • Thời gian: 29 – 30 phút.
  • Nội dung: Đánh giá khả năng hiểu nội dung văn bản.

Các dạng bài:

  • Multiple Choice, Single Answer: Chọn đáp án đúng.
  • Multiple Answers, Multiple Choice: Chọn nhiều đáp án đúng.
  • Re-order Paragraphs: Sắp xếp lại đoạn văn theo thứ tự phù hợp trong .
  • Reading: Fill in the Blanks: Điền từ vào chỗ trống trên danh sách từ đã có.

Phần 3: Listening (Nghe)

  • Thời gian: 30 – 43 phút.
  • Nội dung phần 3: Đánh giá khả năng có thể hiểu nội dung nghe và ghi nhớ lại được thông tin.

Các dạng bài:

  • Summarize Spoken Text: Nghe đoạn bài giảng hoặc hội thoại khoảng 60 – 90 giây rồi tóm tắt thành 50 – 70 từ.
  • Multiple Choice, Single/Multiple Answers: Nghe  chọn đáp án đúng.
  • Fill in the Blanks: Điền từ còn thiếu.
  • Highlight Correct Summary: Chọn tóm tắt đúng nhất.
  • Select Missing Word: Lựa chọn từ hoặc cụm từ bị thiếu khi nghe.
  • Highlight Incorrect Words: Tìm từ sai trong đoạn văn.
  • Write from Dictation: Viết lại câu chính xác.
Xem thêm:  Giải đáp cơ sở giáo dục được chỉ định ở Canada

Thang điểm cho bài thi

  • Tổng điểm: 10 điểm – 90 điểm.

Mỗi kỹ năng:

  • Nghe
  • Nói
  • Đọc
  • Viết

Và kỹ năng bổ trợ như:

  • Ngữ pháp
  • Từ vựng
  • Phát âm

Sẽ được chấm riêng, sau đó tính trung bình cho điểm tổng. Điểm PTE có thể quy đổi sang IELTS hoặc TOEFL. Ví dụ: 65 điểm PTE tương đương 6.5 IELTS.

Ví dụ minh họa

Để bạn dễ hình dung chứng chỉ PTE là gì thì dưới đây là một số ví dụ về dạng bài thi trong PTE Academic:

  • Ví dụ 1: Describe Image (Nói)

Đề bài: Bạn được cung cấp một biểu đồ cột thể hiện doanh thu của một công ty từ năm 2020-2024. Mô tả biểu đồ trong 40 giây.

Trả lời mẫu: “The bar chart shows the revenue of a company from 2020 to 2024. In 2020, the revenue was around 50 million dollars. It slightly increased to 55 million in 2021. There was a significant rise in 2022, reaching 70 million. However, the revenue dropped to 65 million in 2023 before recovering to 75 million in 2024. Overall, the company’s revenue shows an upward trend over the five years.”

  • Ví dụ 2: Summarize Written Text (Viết)

Đề bài: Đọc một đoạn văn 300 từ về biến đổi khí hậu và tóm tắt thành 1 câu (5-75 từ).

Tóm tắt đoạn văn: Biến đổi khí hậu là vấn đề lớn ngày càng ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái toàn cầu,  nó làm tăng nhiệt độ, tan băng và gây ra thời tiết cực đoan.

Trả lời mẫu: Climate change significantly impacts global ecosystems, causing rising temperatures, melting ice, and extreme weather events.

chung-chi-pte-la-gi

Ví dụ minh họa để hiểu về bài thi chứng chỉ PTE là gì?

Bài viết trên phần nào đã giải đáp được câu hỏi cho quý bạn đọc quan tâm chứng chỉ PTE là gì? Nếu bạn cần nâng cao trình độ tiếng Anh một cách nhanh chóng, dễ hiểu lại có kết quả nhanh. Đừng chần chờ liên hệ tới Global Training Academy (GTA Education) để được tư vấn về các khóa học phù hợp với bản thân nhất nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *